MN BẮC CẦU
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA
VIỆT NAM |
* |
Độc lập -
Tự do - Hạnh phúc |
DANH SÁCH
TỔNG HỢP KẾT QUẢ ĐÁNH GIÁ, XẾP LOẠI CBCCVC, LAO ĐỘNG HỢP ĐỒNG |
|
Tháng: 11
/2022 |
STT |
Họ và tên |
Đánh giá kết quả thực hiện
nhiệm vụ trong tháng |
Cá nhân tự xếp loại |
Mức xếp loại |
|||
HTXSNV |
HTTNV |
HTNV |
Không HTNV |
||||
I |
Công
chức, viên chức không giữ chức vụ lãnh đạo, quản lý tại các cơ quan, đơn vị
thuộc quận, huyện, thị xã |
||||||
1 |
Cao
Thị Hiền Lương |
83 |
83 |
X |
|||
2 |
Đặng
Thị Kiều Anh |
80 |
80 |
X |
|||
3 |
Đặng
Thị Thanh Tú |
86 |
86 |
X |
|||
4 |
Đỗ
Hồng Hạnh |
88 |
88 |
X |
|||
5 |
Đỗ
Thị Luyện |
87 |
87 |
X |
|||
6 |
Hà
Thị Tố Vân |
86 |
86 |
X |
|||
7 |
Lê
Thị Hiền |
86 |
86 |
X |
|||
8 |
Nguyễn
Huệ Linh |
85 |
85 |
X |
|||
9 |
Nguyễn
Thị Linh |
84 |
84 |
X |
|||
10 |
Nguyễn
Thị Ninh |
86 |
86 |
X |
|||
11 |
Nguyễn
Thị Quỳnh |
83 |
83 |
X |
|||
12 |
Nguyễn
Thị Thanh Thủy |
86 |
86 |
X |
|||
13 |
Nguyễn
Thị Thúy |
87 |
87 |
X |
|||
14 |
Nguyễn
Thị Thùy Linh |
86 |
86 |
X |
|||
15 |
Nguyễn
Thị Thùy Trang |
83 |
83 |
X |
|||
16 |
Phạm
Thị Thu Hằng |
87 |
87 |
X |
|||
17 |
Trần
Thị Đắc Thắng |
85 |
85 |
X |
|||
18 |
Trần
Thị Tuyết Phượng |
86 |
86 |
X |
|||
19 |
Từ
Thị Quỳnh Trang |
86 |
86 |
X |
|||
20 |
Vũ
Thị Nga |
88 |
88 |
X |
|||
II |
Lao
động hợp đồng công tác tại các cơ quan, đơn vị |
||||||
1 |
Cao
Thị Điệp |
85 |
85 |
X |
|||
2 |
Lê
Minh Thắng |
85 |
85 |
X |
|||
3 |
Lê
Thị Thanh Loan |
84 |
84 |
X |
|||
4 |
Nguyễn
Thanh Hằng |
85 |
85 |
X |
|||
5 |
Nguyễn
Thị Ánh Hồng |
83 |
83 |
X |
|||
6 |
Nguyễn
Thị Đảm |
85 |
85 |
X |
|||
7 |
Nguyễn
Thị Kim Oanh |
91 |
86 |
X |
|||
8 |
Nguyễn
Thị Ngọc Linh |
87 |
87 |
X |
|||
9 |
Nguyễn
Thị Thu Hà |
86 |
86 |
X |
|||
10 |
Nguyễn
Văn Phương |
84 |
84 |
X |
|||
11 |
Trần
Thị Thanh Hương |
85 |
85 |
X |
|||
12 |
Vương
Thị Thu Hiền |
89 |
89 |
X |
|||
NGƯỜI LẬP
BIỂU (Đã ký) Cao Thị
Điệp |
LÃNH ĐẠO
ĐƠN VỊ (Đã ký) Đỗ Thị
Huyền |